Trang chủ301246 • SHE
add
Hubei Hongyuan Pharmcutcl Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,13 ¥ - 16,16 ¥
Phạm vi một năm
10,58 ¥ - 28,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T CNY
Số lượng trung bình
8,68 Tr
Tỷ số P/E
233,08
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,11 Tr | -24,41% |
Chi phí hoạt động | 28,99 Tr | -43,80% |
Thu nhập ròng | 332,63 N | -98,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -98,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,74 Tr | 1,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -16,37% |
Tổng tài sản | 5,86 T | 5,33% |
Tổng nợ | 1,51 T | 26,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,63 N | -98,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,42 Tr | -95,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 234,40 Tr | -48,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,34 Tr | 17,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 203,66 Tr | -67,65% |
Dòng tiền tự do | -444,34 Tr | -14,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
2.075