Trang chủ301246 • SHE
add
Hubei Hongyuan Pharmcutcl Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,41 ¥ - 14,97 ¥
Phạm vi một năm
10,58 ¥ - 17,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T CNY
Số lượng trung bình
6,81 Tr
Tỷ số P/E
196,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,46 Tr | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 39,45 Tr | 23,12% |
Thu nhập ròng | 8,89 Tr | -71,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -71,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,85 Tr | -16,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -19,84% |
Tổng tài sản | 5,87 T | 4,14% |
Tổng nợ | 1,52 T | 21,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,89 Tr | -71,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,59 Tr | -38,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,55 Tr | -209,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,77 Tr | 3.587,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -284,71 Tr | -271,96% |
Dòng tiền tự do | -515,59 Tr | -176,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
2.169