Trang chủ301251 • SHE
add
Jiangxi Welgao Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,68 ¥ - 32,95 ¥
Phạm vi một năm
22,31 ¥ - 46,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
7,84 Tr
Tỷ số P/E
71,89
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,26 Tr | 44,45% |
Chi phí hoạt động | 27,03 Tr | 63,02% |
Thu nhập ròng | 8,92 Tr | -64,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -75,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,14 Tr | -4,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 959,06 Tr | -5,98% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 19,52% |
Tổng nợ | 842,99 Tr | 56,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,92 Tr | -64,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,51 Tr | 546,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,96 Tr | -150,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,02 Tr | -92,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,11 Tr | -101,60% |
Dòng tiền tự do | 11,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 2017
Trang web
Nhân viên
1.509