Trang chủ301252 • SHE
add
Zhejiang Tongxing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,47 ¥ - 25,46 ¥
Phạm vi một năm
14,95 ¥ - 32,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T CNY
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
34,56
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,15 Tr | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 32,19 Tr | 50,04% |
Thu nhập ròng | 35,90 Tr | -8,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,12 | -14,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,14 Tr | -41,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,85 Tr | -16,10% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -0,10% |
Tổng nợ | 486,10 Tr | -13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,90 Tr | -8,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,88 Tr | -140,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,59 Tr | 632,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,85 Tr | 341,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,56 Tr | 144,48% |
Dòng tiền tự do | -36,28 Tr | -227,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.256