Trang chủ301252 • SHE
add
Zhejiang Tongxing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,01 ¥ - 28,74 ¥
Phạm vi một năm
15,53 ¥ - 36,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
23,68
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,47 Tr | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 30,04 Tr | -5,39% |
Thu nhập ròng | 36,92 Tr | -22,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,45 | -22,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,86 Tr | -34,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,42 Tr | -12,82% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 4,57% |
Tổng nợ | 518,25 Tr | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,92 Tr | -22,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,61 Tr | -105,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,25 Tr | -5.238,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,43 Tr | -108,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,29 Tr | -140,05% |
Dòng tiền tự do | 2,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.120