Trang chủ301256 • SHE
add
Huarong Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,61 ¥ - 11,10 ¥
Phạm vi một năm
5,63 ¥ - 15,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T CNY
Số lượng trung bình
39,60 Tr
Tỷ số P/E
53,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,55 Tr | 57,42% |
Chi phí hoạt động | 20,80 Tr | -22,89% |
Thu nhập ròng | 15,70 Tr | -26,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -53,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,00 Tr | -22,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -14,15% |
Tổng tài sản | 2,43 T | -3,60% |
Tổng nợ | 684,22 Tr | -19,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,70 Tr | -26,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 Tr | 93,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,19 Tr | 145,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,89 Tr | -168,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,65 Tr | 135,19% |
Dòng tiền tự do | -16,85 Tr | -146,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
607