Trang chủ301257 • SHE
add
SMO Clinplus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,07 ¥ - 31,82 ¥
Phạm vi một năm
23,07 ¥ - 39,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
2,92 Tr
Tỷ số P/E
23,52
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,47 Tr | -4,37% |
Chi phí hoạt động | 21,54 Tr | -2,69% |
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | -67,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -65,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 854,01 Tr | -5,64% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 3,33% |
Tổng nợ | 236,14 Tr | -10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | -67,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,06 Tr | -321,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,71 Tr | -72,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 Tr | -53,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,81 Tr | -122,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
4.277