Trang chủ301259 • SHE
add
Hunan Airblr Envrntl Prctn Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,53 ¥ - 47,60 ¥
Phạm vi một năm
23,05 ¥ - 57,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T CNY
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,13 Tr | 134,54% |
Chi phí hoạt động | 6,56 Tr | -44,73% |
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 316,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,90 | 192,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,05 Tr | 327,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,87 Tr | 121,42% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 23,46% |
Tổng nợ | 815,97 Tr | 58,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 899,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 316,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,43 Tr | 208,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,83 Tr | -339,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,63 Tr | 346,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,23 Tr | 155,69% |
Dòng tiền tự do | -31,85 Tr | 56,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2013
Trang web
Nhân viên
260