Trang chủ301261 • SHE
add
Hengong Precision Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,99 ¥ - 70,42 ¥
Phạm vi một năm
30,75 ¥ - 138,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T CNY
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
105,03
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,59 Tr | -2,12% |
Chi phí hoạt động | 39,27 Tr | 47,10% |
Thu nhập ròng | 19,95 Tr | -36,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,40 | -34,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,14 Tr | -26,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,12 Tr | -41,57% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 6,80% |
Tổng nợ | 1,59 T | 12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,95 Tr | -36,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,56 Tr | -1.908,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,74 Tr | 38,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 333,39 Tr | -35,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 Tr | -104,15% |
Dòng tiền tự do | -345,33 Tr | -318,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
1.393