Trang chủ301261 • SHE
add
Hengong Precision Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
66,70 ¥ - 71,42 ¥
Phạm vi một năm
30,75 ¥ - 71,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T CNY
Số lượng trung bình
4,90 Tr
Tỷ số P/E
43,31
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,24 Tr | 20,37% |
Chi phí hoạt động | 30,01 Tr | 10,36% |
Thu nhập ròng | 28,25 Tr | 29,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,06 | 7,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,89 Tr | 4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 920,10 Tr | 0,17% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 47,87% |
Tổng nợ | 1,39 T | 148,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,25 Tr | 29,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,34 Tr | -649,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,72 Tr | 150,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,42 Tr | -101,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,25 Tr | -94,89% |
Dòng tiền tự do | -137,49 Tr | -1.210,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
987