Trang chủ301262 • SHE
add
Hicon Network Technology Shandong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,92 ¥ - 29,05 ¥
Phạm vi một năm
19,76 ¥ - 39,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 T CNY
Số lượng trung bình
4,39 Tr
Tỷ số P/E
25,71
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,50 Tr | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 39,36 Tr | 19,27% |
Thu nhập ròng | 107,33 Tr | 19,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,17 | 8,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,69 Tr | 19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | -0,56% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 0,94% |
Tổng nợ | 507,45 Tr | 13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,33 Tr | 19,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,65 Tr | -3.129,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -593,71 Tr | -34,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,10 Tr | -2.667,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -719,45 Tr | -60,85% |
Dòng tiền tự do | -151,03 Tr | -213,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
328