Trang chủ301262 • SHE
add
Hicon Network Technology Shandong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,03 ¥ - 23,58 ¥
Phạm vi một năm
19,76 ¥ - 32,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 T CNY
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
23,85
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,39 Tr | -3,28% |
Chi phí hoạt động | 22,56 Tr | -22,17% |
Thu nhập ròng | 117,10 Tr | 7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,75 | 11,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,13 Tr | 1,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | 6,78% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 4,36% |
Tổng nợ | 447,29 Tr | 7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,10 Tr | 7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,89 Tr | 877,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,42 Tr | 109,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,95 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 262,36 Tr | 250,33% |
Dòng tiền tự do | 252,19 Tr | 5.072,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
307