Trang chủ301262 • SHE
add
Hicon Network Technology Shandong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,32 ¥ - 26,20 ¥
Phạm vi một năm
19,76 ¥ - 42,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 T CNY
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
24,24
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,73 Tr | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 23,19 Tr | -21,62% |
Thu nhập ròng | 112,86 Tr | 28,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,12 | 25,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,57 Tr | 22,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | 3,54% |
Tổng tài sản | 4,08 T | 1,52% |
Tổng nợ | 505,75 Tr | 13,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,86 Tr | 28,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,93 Tr | 47,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 373,84 Tr | 453,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 601,77 Tr | -56,75% |
Dòng tiền tự do | 284,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
328