Trang chủ301263 • SHE
add
Guangdong Taienkang Pharmaceut Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,53 ¥ - 21,44 ¥
Phạm vi một năm
11,92 ¥ - 21,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,79 T CNY
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,66 Tr | -2,35% |
Chi phí hoạt động | 70,77 Tr | 8,50% |
Thu nhập ròng | 31,55 Tr | -30,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,08 | -28,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,28 Tr | -11,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,64 Tr | -4,17% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 4,66% |
Tổng nợ | 549,92 Tr | 31,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,55 Tr | -30,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,07 Tr | -17,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,73 Tr | -184,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,22 Tr | 124,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,58 Tr | -75,98% |
Dòng tiền tự do | -146,77 Tr | -68,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
931