Trang chủ301265 • SHE
add
Hwaxin Environmental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,09 ¥ - 10,27 ¥
Phạm vi một năm
7,31 ¥ - 10,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T CNY
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
52,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,42 Tr | 85,51% |
Chi phí hoạt động | 19,69 Tr | 5,73% |
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | 7.433,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | 3.960,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,67 Tr | 408,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 813,26 Tr | -12,25% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 5,11% |
Tổng nợ | 238,85 Tr | 14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | 7.433,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,83 Tr | 88,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,74 Tr | -111,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 884,79 N | 144,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,70 Tr | -10,35% |
Dòng tiền tự do | -116,79 Tr | -63,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
480