Trang chủ301268 • SHE
add
Shenzhen Minglida Precision TchnlgyCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
19,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,12 ¥ - 19,46 ¥
Phạm vi một năm
13,15 ¥ - 24,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 T CNY
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,18 Tr | 17,99% |
Chi phí hoạt động | 85,02 Tr | 15,69% |
Thu nhập ròng | -43,97 Tr | -127,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,71 | -92,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,72 Tr | -27,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -21,36% |
Tổng tài sản | 5,95 T | 10,67% |
Tổng nợ | 4,10 T | 45,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,97 Tr | -127,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -345,33 Tr | -3.634,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,70 Tr | 78,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 247,73 Tr | 353,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -235,19 Tr | 60,79% |
Dòng tiền tự do | -224,67 Tr | 21,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
3.825