Trang chủ301268 • SHE
add
Shenzhen Minglida Precision TchnlgyCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
16,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,55 ¥ - 18,24 ¥
Phạm vi một năm
13,15 ¥ - 34,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 T CNY
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
251,46
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,72 Tr | -49,79% |
Chi phí hoạt động | 109,18 Tr | 20,03% |
Thu nhập ròng | -77,77 Tr | -176,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,12 | -252,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,23 Tr | -108,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 35,53% |
Tổng tài sản | 5,63 T | 12,78% |
Tổng nợ | 3,25 T | 24,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,77 Tr | -176,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -242,90 Tr | -162,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,85 Tr | 198,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,26 Tr | 479,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,79 Tr | -89,28% |
Dòng tiền tự do | 74,75 Tr | -74,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
3.989