Trang chủ301270 • SHE
add
Beijing Hanyi Innovation TechnologyCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
44,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,69 ¥ - 47,28 ¥
Phạm vi một năm
20,06 ¥ - 47,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
4,85 Tr
Tỷ số P/E
465,23
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,61 Tr | -16,90% |
Chi phí hoạt động | 36,07 Tr | -5,64% |
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | -66,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -59,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 Tr | -60,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,69 Tr | -35,76% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -6,57% |
Tổng nợ | 60,99 Tr | 9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 993,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | -66,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,36 Tr | -44,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,05 Tr | 140,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -342,10 N | 54,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,07 Tr | 159,46% |
Dòng tiền tự do | -12,67 Tr | -35,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
384