Trang chủ301270 • SHE
add
Beijing Hanyi Innovation TechnologyCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
35,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,67 ¥ - 37,35 ¥
Phạm vi một năm
20,93 ¥ - 50,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
227,43
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,44 Tr | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 33,16 Tr | -12,77% |
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | 296,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | 286,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,66 Tr | 459,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,09 Tr | -1,45% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 9,90% |
Tổng nợ | 206,04 Tr | 261,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 983,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | 296,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,40 Tr | 187,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,88 Tr | -142,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -429,34 N | 99,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,90 Tr | 47,48% |
Dòng tiền tự do | 2,86 Tr | 101,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
405