Trang chủ301272 • SHE
add
SUZHOU INVOTECH SCROLL TECHNOLOGS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,12 ¥ - 37,10 ¥
Phạm vi một năm
28,88 ¥ - 56,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T CNY
Số lượng trung bình
861,67 N
Tỷ số P/E
27,18
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,32 Tr | 11,78% |
Chi phí hoạt động | 22,43 Tr | 32,39% |
Thu nhập ròng | 24,14 Tr | -5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,34 | -15,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,84 Tr | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,54 Tr | -21,94% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 5,55% |
Tổng nợ | 187,76 Tr | 16,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,14 Tr | -5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,58 Tr | -69,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,25 Tr | -17,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,12 Tr | -102,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,64 Tr | -216,63% |
Dòng tiền tự do | -103,37 Tr | -224,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
318