Trang chủ301272 • SHE
add
SUZHOU INVOTECH SCROLL TECHNOLOGS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,71 ¥ - 38,28 ¥
Phạm vi một năm
28,88 ¥ - 43,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T CNY
Số lượng trung bình
964,57 N
Tỷ số P/E
34,94
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,51 Tr | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 23,54 Tr | 33,12% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -124,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,11 | -124,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | -83,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,31 Tr | -21,74% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 5,91% |
Tổng nợ | 203,23 Tr | 33,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -124,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,10 Tr | -145,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,64 Tr | 51,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,18 Tr | -11.021,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,75 Tr | 45,60% |
Dòng tiền tự do | -48,66 Tr | -76,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
407