Trang chủ301273 • SHE
add
Shanghai Rychen Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,61 ¥ - 17,37 ¥
Phạm vi một năm
11,81 ¥ - 28,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T CNY
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,86 Tr | -39,45% |
Chi phí hoạt động | 36,21 Tr | 34,01% |
Thu nhập ròng | -14,56 Tr | -558,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,77 | -857,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,42 Tr | -285,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,19 Tr | -33,41% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -3,61% |
Tổng nợ | 253,32 Tr | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 963,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,56 Tr | -558,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,86 Tr | -329,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,20 Tr | 54,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,86 Tr | 113,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,21 Tr | 80,71% |
Dòng tiền tự do | -64,38 Tr | 21,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
448