Trang chủ301273 • SHE
add
Shanghai Rychen Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,00 ¥ - 29,28 ¥
Phạm vi một năm
13,50 ¥ - 31,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T CNY
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,88 Tr | 0,59% |
Chi phí hoạt động | 39,90 Tr | 14,25% |
Thu nhập ròng | -22,32 Tr | -13,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,19 | -12,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,25 Tr | -12,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,38 Tr | -54,38% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -6,58% |
Tổng nợ | 235,05 Tr | -13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 950,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,32 Tr | -13,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,74 Tr | -375,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,16 Tr | -107,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | -74,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,49 Tr | -276,26% |
Dòng tiền tự do | -52,01 Tr | -247,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
495