Trang chủ301273 • SHE
add
Shanghai Rychen Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,12 ¥ - 19,16 ¥
Phạm vi một năm
11,81 ¥ - 31,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T CNY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,59 Tr | -29,68% |
Chi phí hoạt động | 36,50 Tr | 48,29% |
Thu nhập ròng | -7,80 Tr | -148,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,22 | -169,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,97 Tr | -124,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,11 Tr | -37,42% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -3,81% |
Tổng nợ | 244,16 Tr | -12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 977,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,80 Tr | -148,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,84 Tr | -112,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,87 Tr | -75,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,69 N | 103,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,41 Tr | -55,12% |
Dòng tiền tự do | -34,88 Tr | 7,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
448