Trang chủ301277 • SHE
add
Newland Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,84 ¥ - 15,25 ¥
Phạm vi một năm
9,30 ¥ - 18,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
21,60
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,48 Tr | -9,92% |
Chi phí hoạt động | 19,37 Tr | -23,30% |
Thu nhập ròng | 30,31 Tr | -29,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,58 | -21,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,38 Tr | -13,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 803,79 Tr | 1,73% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 9,27% |
Tổng nợ | 228,36 Tr | 37,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,31 Tr | -29,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,13 Tr | 157,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -112,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,78 N | 33,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,34 Tr | -8,81% |
Dòng tiền tự do | -16,25 Tr | 55,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
1.010