Trang chủ301278 • SHE
add
QC Solar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
39,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,66 ¥ - 39,15 ¥
Phạm vi một năm
27,91 ¥ - 61,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
22,37
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,36 Tr | -42,07% |
Chi phí hoạt động | 21,65 Tr | 20,11% |
Thu nhập ròng | 19,09 Tr | -67,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | -44,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,14 Tr | -77,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,20 Tr | -48,20% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 6,00% |
Tổng nợ | 499,49 Tr | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,09 Tr | -67,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,09 Tr | -152,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,91 Tr | -53,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 426,75 N | -86,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,11 Tr | -1.962,72% |
Dòng tiền tự do | -138,39 Tr | 6,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
896