Trang chủ301279 • SHE
add
Zhejiang Jindao Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,28 ¥ - 23,00 ¥
Phạm vi một năm
11,89 ¥ - 29,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T CNY
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
62,40
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,81 Tr | -13,93% |
Chi phí hoạt động | 17,44 Tr | -1,19% |
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | -26,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 | -14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,75 Tr | 10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,28 Tr | -8,20% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 3,19% |
Tổng nợ | 360,00 Tr | 18,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | -26,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,04 Tr | 99,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | 93,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,11 Tr | -969,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,27 Tr | 210,38% |
Dòng tiền tự do | -46,91 Tr | 31,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
770