Trang chủ301282 • SHE
add
Camelot Electronics Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,86 ¥ - 23,24 ¥
Phạm vi một năm
11,41 ¥ - 29,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T CNY
Số lượng trung bình
5,71 Tr
Tỷ số P/E
47,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,29 Tr | 24,52% |
Chi phí hoạt động | 26,28 Tr | -32,64% |
Thu nhập ròng | 17,33 Tr | 777,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 600,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,58 Tr | 163,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,80 Tr | 10,62% |
Tổng tài sản | 2,79 T | 7,90% |
Tổng nợ | 1,12 T | 18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,33 Tr | 777,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,81 Tr | 1.085,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,35 Tr | -197,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,31 Tr | -139,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,26 Tr | -58,34% |
Dòng tiền tự do | 58,13 Tr | 118,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
2.229