Trang chủ301283 • SHE
add
Focus Hotmelt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,68 ¥ - 29,82 ¥
Phạm vi một năm
20,80 ¥ - 36,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
27,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,76 Tr | 20,52% |
Chi phí hoạt động | 49,75 Tr | 33,80% |
Thu nhập ròng | 11,16 Tr | -61,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -67,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,00 Tr | -66,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,14 Tr | -29,58% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 7,00% |
Tổng nợ | 429,37 Tr | 62,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,16 Tr | -61,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,49 Tr | 504,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,74 Tr | 83,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,95 Tr | 340,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,77 Tr | 178,24% |
Dòng tiền tự do | 51,28 Tr | 305,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2012
Trang web
Nhân viên
418