Trang chủ301283 • SHE
add
Focus Hotmelt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,10 ¥ - 35,43 ¥
Phạm vi một năm
20,80 ¥ - 37,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
32,87
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,02 Tr | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 40,48 Tr | -7,48% |
Thu nhập ròng | 35,52 Tr | 13,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | 8,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,82 Tr | 36,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,17 Tr | -3,70% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 12,91% |
Tổng nợ | 445,12 Tr | 92,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,52 Tr | 13,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,05 Tr | 421,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,45 Tr | -317,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,29 Tr | -481,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,07 Tr | 79,52% |
Dòng tiền tự do | 43,45 Tr | 156,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2012
Trang web
Nhân viên
418