Trang chủ301285 • SHE
add
HONG RI DA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,82 ¥ - 30,12 ¥
Phạm vi một năm
13,89 ¥ - 30,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T CNY
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
167,35
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,81 Tr | 23,41% |
Chi phí hoạt động | 42,90 Tr | 55,75% |
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | -33,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | -46,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,45 Tr | -27,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,52 Tr | -14,45% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 16,84% |
Tổng nợ | 928,16 Tr | 44,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | -33,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,43 Tr | 5,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,01 Tr | -46,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -429,55 N | -101,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,05 Tr | -33,77% |
Dòng tiền tự do | -69,08 Tr | -34,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.291