Trang chủ301285 • SHE
add
HONG RI DA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,78 ¥ - 29,39 ¥
Phạm vi một năm
20,65 ¥ - 35,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 T CNY
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,02 Tr | -13,73% |
Chi phí hoạt động | 26,27 Tr | -16,60% |
Thu nhập ròng | -37,14 Tr | -665,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,97 | -756,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,49 Tr | -154,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,83 Tr | -17,33% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 7,58% |
Tổng nợ | 984,32 Tr | 23,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,14 Tr | -665,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,76 Tr | -121,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,95 Tr | -417,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,27 Tr | -51,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,57 Tr | -612,39% |
Dòng tiền tự do | 48,19 Tr | -45,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.291