Trang chủ301285 • SHE
add
HONG RI DA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,00 ¥ - 49,30 ¥
Phạm vi một năm
20,65 ¥ - 52,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 T CNY
Số lượng trung bình
7,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,25 Tr | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 42,90 Tr | 29,61% |
Thu nhập ròng | -12,17 Tr | -376,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,50 | -356,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,25 Tr | -67,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,25 Tr | -23,80% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 7,74% |
Tổng nợ | 998,84 Tr | 20,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,17 Tr | -376,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,87 Tr | 279,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,75 Tr | 50,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,63 Tr | -45,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,21 Tr | 85,91% |
Dòng tiền tự do | -150,80 Tr | -67,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.568