Trang chủ301288 • SHE
add
Qingyan Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,69 ¥ - 16,58 ¥
Phạm vi một năm
9,27 ¥ - 25,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T CNY
Số lượng trung bình
5,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,47 Tr | -46,00% |
Chi phí hoạt động | 18,42 Tr | 12,26% |
Thu nhập ròng | -7,61 Tr | -3.971,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,23 | -7.234,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,40 Tr | -308,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,14 Tr | -9,50% |
Tổng tài sản | 904,07 Tr | -1,87% |
Tổng nợ | 93,45 Tr | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,61 Tr | -3.971,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,74 Tr | 46,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,07 Tr | -347,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,78 Tr | 338,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,03 Tr | -141,41% |
Dòng tiền tự do | -16,24 Tr | 28,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
141