Trang chủ301289 • SHE
add
Shnghi Natl Ctr Tsg Insptn Eltr Cbl Wr C
Giá đóng cửa hôm trước
49,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,86 ¥ - 50,55 ¥
Phạm vi một năm
32,23 ¥ - 63,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CNY
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
50,40
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,77 Tr | 18,57% |
Chi phí hoạt động | 25,70 Tr | 22,86% |
Thu nhập ròng | 16,28 Tr | 16,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,01 | -1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,33 Tr | 20,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,40 Tr | 2,71% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 4,74% |
Tổng nợ | 220,07 Tr | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,28 Tr | 16,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,11 Tr | 43,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,19 Tr | 29,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,87 Tr | -141,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,87 Tr | 47,10% |
Dòng tiền tự do | -69,51 Tr | -83,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
291