Trang chủ301289 • SHE
add
Shnghi Natl Ctr Tsg Insptn Eltr Cbl Wr C
Giá đóng cửa hôm trước
46,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,00 ¥ - 47,91 ¥
Phạm vi một năm
35,01 ¥ - 63,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T CNY
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
46,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,20 Tr | 20,08% |
Chi phí hoạt động | 20,51 Tr | 12,00% |
Thu nhập ròng | 21,20 Tr | 30,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,11 | 8,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,96 Tr | 21,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,62 Tr | 7,21% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 5,61% |
Tổng nợ | 235,91 Tr | 5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,20 Tr | 30,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,21 Tr | -30,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,90 Tr | 13,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,06 Tr | -51,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,76 Tr | -70,69% |
Dòng tiền tự do | -26,89 Tr | 13,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
296