Trang chủ301290 • SHE
add
Jiangsu Canopus Wisdm Mdcl Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,94 ¥ - 23,21 ¥
Phạm vi một năm
16,60 ¥ - 32,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
24,33
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,78 Tr | -9,34% |
Chi phí hoạt động | 34,55 Tr | 35,82% |
Thu nhập ròng | 23,84 Tr | -25,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,33 | -17,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,76 Tr | -33,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -3,29% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 1,44% |
Tổng nợ | 168,04 Tr | 25,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,84 Tr | -25,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,16 Tr | -31,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,33 Tr | -94,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,49 Tr | 23,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,69 Tr | -101,41% |
Dòng tiền tự do | -19,34 Tr | -137,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
646