Trang chủ301291 • SHE
add
Guangdong Mingyang Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,38 ¥ - 43,44 ¥
Phạm vi một năm
26,33 ¥ - 56,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,34 T CNY
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 26,21% |
Chi phí hoạt động | 141,31 Tr | 10,86% |
Thu nhập ròng | 112,26 Tr | 25,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | -0,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,50 Tr | 28,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -39,06% |
Tổng tài sản | 8,93 T | 14,07% |
Tổng nợ | 4,14 T | 17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,26 Tr | 25,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -640,11 Tr | -257,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,05 Tr | -194,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,26 Tr | -59,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | -365,90% |
Dòng tiền tự do | -718,88 Tr | -417,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.296