Trang chủ301291 • SHE
add
Guangdong Mingyang Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,36 ¥ - 35,20 ¥
Phạm vi một năm
22,80 ¥ - 45,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,70 T CNY
Số lượng trung bình
4,65 Tr
Tỷ số P/E
18,40
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 20,25% |
Chi phí hoạt động | 151,97 Tr | 13,68% |
Thu nhập ròng | 156,53 Tr | 32,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,88 | 10,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,60 Tr | 18,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | -23,34% |
Tổng tài sản | 7,87 T | 9,11% |
Tổng nợ | 3,41 T | 3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,53 Tr | 32,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,33 Tr | -227,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,99 Tr | -1.419,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,76 Tr | -103,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -575,08 Tr | -119,22% |
Dòng tiền tự do | -298,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.647