Trang chủ301292 • SHE
add
Shandong Hi-tech Spring Materl Tch Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
15,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,15 ¥ - 15,66 ¥
Phạm vi một năm
10,83 ¥ - 20,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
7,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,10 Tr | -20,36% |
Chi phí hoạt động | 56,46 Tr | -33,48% |
Thu nhập ròng | -103,17 Tr | -1.439,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,92 | -1.777,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,97 Tr | -207,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 91,87% |
Tổng tài sản | 7,85 T | 22,23% |
Tổng nợ | 4,83 T | 55,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,17 Tr | -1.439,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,52 Tr | 1.396,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,40 Tr | 97,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,69 Tr | -124,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,81 Tr | -65,20% |
Dòng tiền tự do | -42,12 Tr | 91,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
1.004