Trang chủ301293 • SHE
add
Sanbo Hospital Management Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,20 ¥ - 43,86 ¥
Phạm vi một năm
29,61 ¥ - 60,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 T CNY
Số lượng trung bình
9,17 Tr
Tỷ số P/E
81,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,47 Tr | 16,78% |
Chi phí hoạt động | 45,77 Tr | 36,97% |
Thu nhập ròng | 38,31 Tr | 14,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,74 | -1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,00 Tr | 18,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,56 Tr | -55,99% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 16,11% |
Tổng nợ | 918,60 Tr | 70,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,31 Tr | 14,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,58 N | -99,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,70 Tr | -148,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,48 Tr | 764,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,08 Tr | -128,36% |
Dòng tiền tự do | -219,14 Tr | -64,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
2.646