Trang chủ301293 • SHE
add
Sanbo Hospital Management Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,80 ¥ - 45,50 ¥
Phạm vi một năm
29,61 ¥ - 60,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,42 T CNY
Số lượng trung bình
8,01 Tr
Tỷ số P/E
88,58
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,86 Tr | 11,83% |
Chi phí hoạt động | 48,67 Tr | 13,98% |
Thu nhập ròng | 33,18 Tr | 76,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | 57,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,26 Tr | 30,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -7,22% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 4,66% |
Tổng nợ | 536,63 Tr | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,18 Tr | 76,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,02 Tr | 50,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,59 Tr | 65,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,47 Tr | -102,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,04 Tr | -102,70% |
Dòng tiền tự do | -25,28 Tr | -192,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
1.954