Trang chủ301295 • SHE
add
Zhejiang Meishuo Electric Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,36 ¥ - 22,08 ¥
Phạm vi một năm
16,58 ¥ - 28,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T CNY
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
82,59
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,33 Tr | 46,22% |
Chi phí hoạt động | 26,32 Tr | 12,02% |
Thu nhập ròng | 450,68 N | -92,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -94,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,31 Tr | 46,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 156,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,10 Tr | -14,51% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 5,91% |
Tổng nợ | 297,35 Tr | 36,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 957,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 450,68 N | -92,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,62 Tr | -82,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -488,69 Tr | -2.720,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,30 Tr | 252,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -476,59 Tr | -2.147,17% |
Dòng tiền tự do | 34,24 Tr | 5,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
653