Trang chủ301297 • SHE
add
Ferrotec An Hui Technlgy Devlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,88 ¥ - 41,94 ¥
Phạm vi một năm
17,88 ¥ - 77,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,22 T CNY
Số lượng trung bình
10,10 Tr
Tỷ số P/E
123,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,22 Tr | 28,34% |
Chi phí hoạt động | 63,28 Tr | 74,39% |
Thu nhập ròng | 28,90 Tr | 9,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,49 | -14,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,13 Tr | 3,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 637,46 Tr | 5,16% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 10,64% |
Tổng nợ | 275,21 Tr | 34,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,90 Tr | 9,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,30 Tr | -25,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,43 Tr | 76,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 Tr | -654,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | 98,40% |
Dòng tiền tự do | -56,70 Tr | -1.298,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
1.681