Trang chủ301298 • SHE
add
Baoding Dongli Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,79 ¥ - 15,25 ¥
Phạm vi một năm
11,20 ¥ - 21,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T CNY
Số lượng trung bình
4,55 Tr
Tỷ số P/E
31,64
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,23 Tr | -3,06% |
Chi phí hoạt động | 26,52 Tr | 6,55% |
Thu nhập ròng | 22,50 Tr | 30,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,59 | 34,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,60 Tr | 9,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,81 Tr | -40,16% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 5,93% |
Tổng nợ | 234,08 Tr | 18,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 938,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,50 Tr | 30,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,33 Tr | 24,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,81 Tr | -72,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,70 Tr | 172,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,13 Tr | 51,11% |
Dòng tiền tự do | -24,45 Tr | 4,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.141