Trang chủ301300 • SHE
add
Fujian Yuanxiang New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,66 ¥ - 38,28 ¥
Phạm vi một năm
20,21 ¥ - 46,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
39,36
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,20 Tr | 11,09% |
Chi phí hoạt động | 12,59 Tr | -0,92% |
Thu nhập ròng | 17,03 Tr | 149,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,31 | 124,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,85 Tr | 172,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,30 Tr | -62,60% |
Tổng tài sản | 925,44 Tr | -2,71% |
Tổng nợ | 109,52 Tr | -18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 815,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,03 Tr | 149,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | 63,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,78 Tr | -144,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,11 Tr | 72,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,72 Tr | -224,72% |
Dòng tiền tự do | -65,72 Tr | -761,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
368