Trang chủ301300 • SHE
add
Fujian Yuanxiang New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,35 ¥ - 33,40 ¥
Phạm vi một năm
19,72 ¥ - 36,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T CNY
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
52,46
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,31 Tr | 6,91% |
Chi phí hoạt động | 12,40 Tr | -16,58% |
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | 31,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,67 Tr | 54,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,70 Tr | -14,07% |
Tổng tài sản | 981,84 Tr | 0,09% |
Tổng nợ | 181,78 Tr | 23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 800,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | 31,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,56 Tr | -29,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,97 Tr | -1.100,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | -755,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,73 Tr | -180,33% |
Dòng tiền tự do | -36,81 Tr | -497,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
344