Trang chủ301301 • SHE
add
Yili Chuanning Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,56 ¥ - 11,73 ¥
Phạm vi một năm
10,41 ¥ - 18,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,81 T CNY
Số lượng trung bình
24,19 Tr
Tỷ số P/E
18,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 97,31 Tr | 12,46% |
Thu nhập ròng | 324,41 Tr | 7,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,92 | 3,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,00 Tr | 13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 43,03% |
Tổng tài sản | 10,55 T | 4,09% |
Tổng nợ | 2,64 T | -16,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,41 Tr | 7,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 915,81 Tr | 382,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,27 Tr | 103,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -456,94 Tr | -50,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 469,42 Tr | 273,10% |
Dòng tiền tự do | 1,39 T | 281,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
3.184