Trang chủ301302 • SHE
add
Beijing Huaru Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,54 ¥ - 21,16 ¥
Phạm vi một năm
13,01 ¥ - 30,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,94 Tr | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 60,45 Tr | -14,51% |
Thu nhập ròng | -39,78 Tr | -0,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,87 | 2,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,53 Tr | 12,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,23 Tr | -79,64% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -13,66% |
Tổng nợ | 292,61 Tr | 62,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,78 Tr | -0,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,29 Tr | 33,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -692,26 Tr | -1,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,46 Tr | 1.231,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -773,09 Tr | 7,82% |
Dòng tiền tự do | -801,55 Tr | -422,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
564