Trang chủ301307 • SHE
add
Chongqing Millison Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,68 ¥ - 23,77 ¥
Phạm vi một năm
15,91 ¥ - 41,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T CNY
Số lượng trung bình
7,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 883,41 Tr | 12,19% |
Chi phí hoạt động | 104,80 Tr | 24,68% |
Thu nhập ròng | -24,63 Tr | -137,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 | -133,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,01 Tr | -66,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,29 Tr | -59,14% |
Tổng tài sản | 6,11 T | 2,47% |
Tổng nợ | 2,89 T | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,63 Tr | -137,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,91 Tr | 150,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,28 Tr | -71,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,48 Tr | -85,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,96 Tr | -96,56% |
Dòng tiền tự do | -152,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
5.166