Trang chủ301307 • SHE
add
Chongqing Millison Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,40 ¥ - 24,03 ¥
Phạm vi một năm
15,91 ¥ - 39,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 T CNY
Số lượng trung bình
12,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 934,89 Tr | 24,50% |
Chi phí hoạt động | 113,74 Tr | 28,77% |
Thu nhập ròng | -29,46 Tr | -252,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,15 | -222,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,98 Tr | -33,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,93 Tr | -30,03% |
Tổng tài sản | 6,59 T | 19,59% |
Tổng nợ | 3,40 T | 51,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,46 Tr | -252,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,53 Tr | -127,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,03 Tr | 39,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 322,92 Tr | 242,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,80 Tr | 101,62% |
Dòng tiền tự do | -722,76 Tr | 16,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
5.166