Trang chủ301307 • SHE
add
Chongqing Millison Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,88 ¥ - 26,18 ¥
Phạm vi một năm
15,91 ¥ - 32,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T CNY
Số lượng trung bình
9,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,34 Tr | 14,39% |
Chi phí hoạt động | 106,10 Tr | 34,71% |
Thu nhập ròng | -60,11 Tr | -1.076,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,82 | -952,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,80 Tr | -60,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,51 Tr | -18,62% |
Tổng tài sản | 7,15 T | 22,19% |
Tổng nợ | 4,12 T | 60,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,11 Tr | -1.076,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | -99,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,67 Tr | 24,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,80 Tr | -25,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,41 Tr | -123,59% |
Dòng tiền tự do | -209,95 Tr | 56,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
4.954