Trang chủ301308 • SHE
add
Shenzhen Longsys Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
83,96 ¥ - 87,08 ¥
Phạm vi một năm
60,59 ¥ - 116,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,19 T CNY
Số lượng trung bình
6,89 Tr
Tỷ số P/E
98,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | 106,05% |
Chi phí hoạt động | 600,30 Tr | 69,87% |
Thu nhập ròng | 209,68 Tr | 166,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | 132,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,72 Tr | 152,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -45,30% |
Tổng tài sản | 17,63 T | 90,24% |
Tổng nợ | 10,42 T | 233,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,68 Tr | 166,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -640,51 Tr | -58,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,82 Tr | -189,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 T | 82,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 271,02 Tr | -46,34% |
Dòng tiền tự do | -739,12 Tr | -53,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
2.979