Trang chủ301308 • SHE
add
Shenzhen Longsys Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75,02 ¥ - 78,27 ¥
Phạm vi một năm
60,59 ¥ - 116,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,41 T CNY
Số lượng trung bình
6,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | 18,31% |
Chi phí hoạt động | 585,88 Tr | -0,16% |
Thu nhập ròng | -58,26 Tr | -205,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | -189,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -611,92 Tr | -137,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -2,60% |
Tổng tài sản | 16,90 T | 23,52% |
Tổng nợ | 10,00 T | 38,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,26 Tr | -205,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,31 Tr | 92,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,96 Tr | 85,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,36 Tr | -100,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,46 Tr | 73,91% |
Dòng tiền tự do | 74,13 Tr | 106,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
3.820