Trang chủ301308 • SHE
add
Shenzhen Longsys Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,88 ¥ - 84,60 ¥
Phạm vi một năm
60,59 ¥ - 116,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,67 T CNY
Số lượng trung bình
6,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,26 T | -4,41% |
Chi phí hoạt động | 494,92 Tr | -3,73% |
Thu nhập ròng | -151,81 Tr | -139,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,57 | -141,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,53 Tr | -97,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 27,85% |
Tổng tài sản | 17,19 T | 6,75% |
Tổng nợ | 10,30 T | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,81 Tr | -139,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,03 Tr | 119,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,92 Tr | 39,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,00 Tr | -92,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,92 Tr | 129,28% |
Dòng tiền tự do | -237,91 Tr | 85,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
3.820