Trang chủ301309 • SHE
add
Zhejiang Wandekai Fluid Eqp Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,57 ¥ - 27,20 ¥
Phạm vi một năm
19,93 ¥ - 30,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
18,59
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,14 Tr | -8,16% |
Chi phí hoạt động | 18,82 Tr | -4,02% |
Thu nhập ròng | 33,86 Tr | -17,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,89 | -10,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,19 Tr | -0,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,03 Tr | -59,06% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 6,58% |
Tổng nợ | 212,83 Tr | -6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,86 Tr | -17,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,08 Tr | 3.105,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,36 Tr | 166,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,01 N | -101,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,58 Tr | 484,32% |
Dòng tiền tự do | -26,61 Tr | 76,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2016
Trang web
Nhân viên
1.073