Trang chủ301310 • SHE
add
Wuxi Xinhongye Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,33 ¥ - 24,88 ¥
Phạm vi một năm
18,80 ¥ - 44,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
23,54
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,02 Tr | 25,97% |
Chi phí hoạt động | 48,51 Tr | 95,54% |
Thu nhập ròng | 30,85 Tr | -32,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | -46,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,21 Tr | -29,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -41,83% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 6,21% |
Tổng nợ | 1,71 T | 15,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,85 Tr | -32,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,38 Tr | -88,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 241,69 Tr | 124,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,82 Tr | 96,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,66 Tr | 110,43% |
Dòng tiền tự do | -200,34 Tr | 5,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
621