Trang chủ301311 • SHE
add
KSEC Intelligent Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,04 ¥ - 16,39 ¥
Phạm vi một năm
14,30 ¥ - 25,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CNY
Số lượng trung bình
5,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,80 Tr | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 53,59 Tr | -6,27% |
Thu nhập ròng | -15,75 Tr | -327,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,37 | -308,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,74 Tr | -141,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 996,14 Tr | 32,04% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 1,40% |
Tổng nợ | 2,71 T | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,75 Tr | -327,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,38 Tr | 66,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 735,00 N | 1.425,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | 10,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,64 Tr | 66,56% |
Dòng tiền tự do | -141,37 Tr | 63,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.004