Trang chủ301312 • SHE
add
Shenzhen iN Cube Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,60 ¥ - 45,95 ¥
Phạm vi một năm
31,00 ¥ - 55,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
43,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,53 Tr | 98,78% |
Chi phí hoạt động | 29,21 Tr | -8,23% |
Thu nhập ròng | 24,90 Tr | 488,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,51 | 295,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,53 Tr | 257,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,32 Tr | -4,55% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 8,36% |
Tổng nợ | 200,52 Tr | 34,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,90 Tr | 488,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,17 Tr | -195,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,53 Tr | -189,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 Tr | -122,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,29 Tr | -1.386,60% |
Dòng tiền tự do | -56,16 Tr | -481,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
799