Trang chủ301315 • SHE
add
Shanghai Wisdom Informatn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,72 ¥ - 52,80 ¥
Phạm vi một năm
27,96 ¥ - 70,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
4,69 Tr
Tỷ số P/E
74,74
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,18 Tr | -26,00% |
Chi phí hoạt động | 14,25 Tr | -30,55% |
Thu nhập ròng | 9,12 Tr | -3,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,17 | 30,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,15 Tr | 40,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,39 Tr | 0,49% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 2,91% |
Tổng nợ | 91,13 Tr | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,12 Tr | -3,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,08 Tr | -207,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,74 Tr | 73,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | 94,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,13 Tr | 64,30% |
Dòng tiền tự do | -53,69 Tr | 20,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
477