Trang chủ301315 • SHE
add
Shanghai Wisdom Informatn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,06 ¥ - 46,86 ¥
Phạm vi một năm
27,96 ¥ - 78,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T CNY
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
82,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,03 Tr | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 16,11 Tr | -34,99% |
Thu nhập ròng | 21,74 Tr | -32,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,07 | -27,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,74 Tr | 26,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,71 Tr | 3,04% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 0,00% |
Tổng nợ | 92,28 Tr | -18,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,74 Tr | -32,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,77 Tr | 44,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 364,03 Tr | 158,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,21 N | 66,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 475,12 Tr | 117,60% |
Dòng tiền tự do | 115,99 Tr | 47,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
376