Trang chủ301316 • SHE
add
Hydsoft Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,95 ¥ - 30,40 ¥
Phạm vi một năm
12,78 ¥ - 32,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,72 T CNY
Số lượng trung bình
22,19 Tr
Tỷ số P/E
211,65
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,76 Tr | 37,46% |
Chi phí hoạt động | 94,02 Tr | 30,45% |
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | -72,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -79,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,01 Tr | -54,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 223,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,81 Tr | 10,45% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 28,92% |
Tổng nợ | 816,35 Tr | 110,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | -72,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,71 Tr | -94,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,09 Tr | 91,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,31 Tr | 648,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,94 N | 99,71% |
Dòng tiền tự do | -136,47 Tr | -9,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
9.549