Trang chủ301318 • SHE
add
ValueHD Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,07 ¥ - 33,99 ¥
Phạm vi một năm
21,99 ¥ - 39,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T CNY
Số lượng trung bình
3,58 Tr
Tỷ số P/E
27,71
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,07 Tr | 66,06% |
Chi phí hoạt động | 53,15 Tr | 19,34% |
Thu nhập ròng | 42,31 Tr | 92,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,91 | 16,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,42 Tr | 230,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -11,36% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 7,46% |
Tổng nợ | 161,07 Tr | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,31 Tr | 92,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 Tr | -80,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -104,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 Tr | 85,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,08 Tr | -109,55% |
Dòng tiền tự do | -234,36 Tr | -4.171,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
797