Trang chủ301318 • SHE
add
ValueHD Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,40 ¥ - 30,56 ¥
Phạm vi một năm
21,99 ¥ - 39,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T CNY
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
25,24
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,07 Tr | 66,06% |
Chi phí hoạt động | 53,15 Tr | 19,34% |
Thu nhập ròng | 42,31 Tr | 92,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,91 | 16,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -11,36% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 7,46% |
Tổng nợ | 161,07 Tr | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,31 Tr | 92,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 Tr | -80,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -104,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 Tr | 85,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,08 Tr | -109,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
797