Trang chủ301319 • SHE
add
Shenzhen Vital New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,80 ¥ - 35,35 ¥
Phạm vi một năm
23,15 ¥ - 40,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
4,77 Tr
Tỷ số P/E
24,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,45 Tr | 43,17% |
Chi phí hoạt động | 28,31 Tr | 18,13% |
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | 0,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -29,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,23 Tr | -17,22% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 11,06% |
Tổng nợ | 270,46 Tr | 96,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | 0,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,98 Tr | -34,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,64 Tr | 190,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -282,28 N | -531,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,32 Tr | 353,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
410