Trang chủ301320 • SHE
add
Qingdao Richmat Intelligence Techno Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,73 ¥ - 16,24 ¥
Phạm vi một năm
11,30 ¥ - 21,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
4,63 Tr
Tỷ số P/E
61,69
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,20 Tr | 13,55% |
Chi phí hoạt động | 34,30 Tr | 30,87% |
Thu nhập ròng | 18,94 Tr | 31,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | 15,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,29 Tr | 5,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,98 Tr | -6,86% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 5,06% |
Tổng nợ | 422,39 Tr | 12,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,94 Tr | 31,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,51 Tr | 199,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,43 Tr | 44,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,51 Tr | 74,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,82 Tr | 64,19% |
Dòng tiền tự do | -2,58 Tr | 54,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.154