Trang chủ301320 • SHE
add
Qingdao Richmat Intelligence Techno Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,60 ¥ - 17,08 ¥
Phạm vi một năm
11,30 ¥ - 21,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
6,30 Tr
Tỷ số P/E
70,16
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,67 Tr | 3,89% |
Chi phí hoạt động | 33,24 Tr | 16,14% |
Thu nhập ròng | 12,60 Tr | -19,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -22,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,30 Tr | -13,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,64 Tr | -16,75% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 0,04% |
Tổng nợ | 417,92 Tr | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,60 Tr | -19,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,11 Tr | -625,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,05 Tr | 120,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,81 Tr | -102,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,83 Tr | -103,72% |
Dòng tiền tự do | -16,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.154