Trang chủ301320 • SHE
add
Qingdao Richmat Intelligence Techno Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,38 ¥ - 16,78 ¥
Phạm vi một năm
12,12 ¥ - 20,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T CNY
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
59,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,88 Tr | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 35,64 Tr | 14,59% |
Thu nhập ròng | 16,25 Tr | 28,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | 20,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,65 Tr | 19,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,23 Tr | -14,98% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 4,89% |
Tổng nợ | 438,25 Tr | 15,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,25 Tr | 28,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,36 Tr | 10.698,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,89 Tr | 435,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 Tr | 174,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,35 Tr | 5.027,90% |
Dòng tiền tự do | -14,65 Tr | 80,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.166