Trang chủ301321 • SHE
add
HIBR
Giá đóng cửa hôm trước
13,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,46 ¥ - 14,13 ¥
Phạm vi một năm
9,50 ¥ - 22,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
5,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 663,92 Tr | 18,63% |
Chi phí hoạt động | 60,55 Tr | 5,36% |
Thu nhập ròng | -115,72 Tr | -390,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,43 | -313,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,95 Tr | 252,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,72 Tr | -390,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 434,26 Tr | 416,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -341,76 Tr | -268,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,26 Tr | 149,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,75 Tr | 220,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
1.593