Trang chủ301323 • SHE
add
Guangzhou Newlife New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,58 ¥ - 39,40 ¥
Phạm vi một năm
25,21 ¥ - 48,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
28,31
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,51 Tr | 8,59% |
Chi phí hoạt động | 47,74 Tr | 15,50% |
Thu nhập ròng | 30,47 Tr | -16,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,75 | -22,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,01 Tr | -18,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,04 Tr | 71,89% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 7,19% |
Tổng nợ | 147,86 Tr | 24,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,47 Tr | -16,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,13 Tr | -25,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,25 Tr | -264,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 Tr | 91,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,47 Tr | -730,55% |
Dòng tiền tự do | -38,76 Tr | -24,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
1.170