Trang chủ301325 • SHE
add
Shenzhen Manst Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,72 ¥ - 52,51 ¥
Phạm vi một năm
29,75 ¥ - 85,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T CNY
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
48,49
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,10 Tr | 139,20% |
Chi phí hoạt động | 79,28 Tr | 43,82% |
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | -90,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -95,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -10,09% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 25,88% |
Tổng nợ | 1,96 T | 133,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | -90,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,61 Tr | -41,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,26 Tr | -338,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,35 Tr | 31,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,95 Tr | -513,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2014
Trang web
Nhân viên
1.632