Trang chủ301326 • SHE
add
J.Pond Precision Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77,00 ¥ - 81,33 ¥
Phạm vi một năm
26,80 ¥ - 93,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T CNY
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,66 Tr | 1,66% |
Chi phí hoạt động | 52,89 Tr | 18,79% |
Thu nhập ròng | -11,24 Tr | -121,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,79 | -117,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,78 Tr | -1.175,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,96 Tr | 13,38% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 13,06% |
Tổng nợ | 543,18 Tr | 96,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,24 Tr | -121,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,81 Tr | 401,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,33 Tr | -401,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,88 Tr | 1.919,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,55 Tr | -27,27% |
Dòng tiền tự do | -119,47 Tr | 19,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
1.639