Trang chủ301326 • SHE
add
J.Pond Precision Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,80 ¥ - 59,49 ¥
Phạm vi một năm
23,50 ¥ - 93,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T CNY
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,66 Tr | 1,66% |
Chi phí hoạt động | 54,36 Tr | 20,84% |
Thu nhập ròng | -11,24 Tr | -121,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,79 | -117,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,91 Tr | -2.270,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,96 Tr | 13,38% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 13,06% |
Tổng nợ | 543,18 Tr | 96,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,24 Tr | -121,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,81 Tr | 401,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,33 Tr | -401,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,88 Tr | 1.919,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,55 Tr | -27,27% |
Dòng tiền tự do | 30,72 Tr | 120,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
1.473