Trang chủ301328 • SHE
add
WCON Electronics Guangdong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,10 ¥ - 38,90 ¥
Phạm vi một năm
26,41 ¥ - 64,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T CNY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
43,03
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,67 Tr | 14,91% |
Chi phí hoạt động | 35,94 Tr | 20,04% |
Thu nhập ròng | 20,89 Tr | -22,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,54 | -32,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,85 Tr | -4,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -17,82% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -1,81% |
Tổng nợ | 85,60 Tr | -27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,89 Tr | -22,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,10 Tr | -12,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,57 Tr | -33,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,42 Tr | -317,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,81 Tr | -127,14% |
Dòng tiền tự do | -67,95 Tr | 34,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
1.382