Trang chủ301329 • SHE
add
Singatron Electronic (China) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,58 ¥ - 19,05 ¥
Phạm vi một năm
14,75 ¥ - 27,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T CNY
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
46,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,72 Tr | 1,24% |
Chi phí hoạt động | 29,22 Tr | -7,54% |
Thu nhập ròng | 21,05 Tr | 10,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,59 | 9,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,44 Tr | -37,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -10,09% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 1,68% |
Tổng nợ | 240,22 Tr | 10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,05 Tr | 10,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,39 Tr | -50,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 Tr | 105,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -202,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,38 Tr | 36,64% |
Dòng tiền tự do | 46,52 Tr | -46,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.158