Trang chủ301330 • SHE
add
Zkteco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,22 ¥ - 28,21 ¥
Phạm vi một năm
19,46 ¥ - 33,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T CNY
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
28,95
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 580,30 Tr | 9,45% |
Chi phí hoạt động | 214,04 Tr | -16,66% |
Thu nhập ròng | 62,37 Tr | 61,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,75 | 47,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,29 Tr | 231,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -5,18% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 2,31% |
Tổng nợ | 636,62 Tr | 0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,37 Tr | 61,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,20 Tr | 74,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 285,84 Tr | 13,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,96 Tr | -75,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 398,69 Tr | 23,59% |
Dòng tiền tự do | 116,86 Tr | 405,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
4.106