Trang chủ301330 • SHE
add
ZKTeco Vietnam
Giá đóng cửa hôm trước
26,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,75 ¥ - 27,71 ¥
Phạm vi một năm
18,02 ¥ - 37,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 T CNY
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
31,67
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,43 Tr | -5,75% |
Chi phí hoạt động | 201,05 Tr | 0,81% |
Thu nhập ròng | 52,30 Tr | -8,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | -2,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,21 Tr | -7,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -13,57% |
Tổng tài sản | 3,80 T | 0,99% |
Tổng nợ | 569,19 Tr | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,30 Tr | -8,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,12 Tr | -92,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,27 Tr | -79,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,59 Tr | -85,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,65 Tr | -236,17% |
Dòng tiền tự do | -17,51 Tr | -364,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
4.106