Trang chủ301330 • SHE
add
Zkteco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,96 ¥ - 30,30 ¥
Phạm vi một năm
18,02 ¥ - 37,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T CNY
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
35,47
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,80 Tr | 0,99% |
Chi phí hoạt động | 190,60 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 42,04 Tr | -15,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | -16,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,53 Tr | 16,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -9,93% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 1,07% |
Tổng nợ | 550,38 Tr | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,04 Tr | -15,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,51 Tr | 32,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,52 Tr | -148,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,84 Tr | 26,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,81 Tr | -231,53% |
Dòng tiền tự do | -69,25 Tr | 24,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
4.106